Từ đồng nghĩa với "cảm hóa"

cải hóa giáo hóa chuyển hóa thu phục nhân tâm
thuyết phục lay chuyển xoay chuyển tư tưởng khuyên răn
khuyến thiện uốn nắn giáo dục giáo dưỡng
giáo huấn thuyết giáo giảng giải khai tâm
khai trí khai hóa độ hóa cải đạo
truyền đạo quy hướng quy y giác ngộ
hồi tâm hối cải sám hối ăn năn
hoàn lương quay đầu