Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cảm tình của đẳng"
quần chúng
cộng đồng
đại chúng
phổ biến
thông dụng
hợp tác
gần gũi
thân thiện
dễ tiếp cận
hòa nhập
đồng cảm
tương tác
giao lưu
tập thể
cùng nhau
hợp nhất
đoàn kết
thống nhất
cùng sống
cùng phát triển