Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cảm tỉnh cá nhân"
cảm tình
cảm xúc
cảm nhận
tình cảm
sự đồng cảm
tâm tư
tâm trạng
cảm giác
sự thấu hiểu
sự đồng thuận
sự quan tâm
tình huống cá nhân
cảm thông
sự riêng tư
sự cá nhân hóa
cảm xúc riêng
sự ưu ái
sự thiên vị
sự cảm mến
sự thân thiết