Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cảm tử"
cảm tử
tự sát
tự tử
tự vẫn
hành động tự sát
sự tự tử
người tự tử
tự hủy hoại bản thân
tự tàn sát
tự gây ra
tự thiêu
hi sinh
tình nguyện hi sinh
quân cảm tử
dám nhận cái chết
tử vì đạo
tử vì nghĩa
tử trận
tử chiến
tử thủ