Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cảm động đẹ hoặc"
cảm xúc
xúc động
thương cảm
động lòng
rung động
cảm thương
cảm kích
đáng cảm
cảm động
trái tim
tâm huyết
tình cảm
đầy cảm xúc
cảm nhận
cảm tình
tâm tư
nhạy cảm
đầy xúc cảm
cảm mến
cảm thông