Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cảm ứng"
cảm nhận
chạm
tiếp xúc
đụng vào
sờ
chạm vào
đụng chạm
va chạm
gây cảm động
làm phật lòng
âm chỉ
đá thử
gặp gỡ
liên hệ
có quan hệ với
đụng nhau
dính vào
sự chạm
sự thử
đề cập đến