Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cảmphiền"
xin lỗi
làm phiền
phiền
cảm phiền
thỉnh cầu
yêu cầu
đề nghị
kính mong
mong muốn
trân trọng
cảm ơn
cảm kích
tôn trọng
kính trọng
cảm phục
thành kính
cảm thông
đề xuất
khẩn cầu
nhờ vả