Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cảng"
bến cảng
hải cảng
cảng biển
cảng hàng không
cảng hàng không quốc tế
thành phố cảng
cầu cảng
bến tàu
nơi neo đậu
bến đỗ
bến đò
bến sông
bến phà
bến xe
bến thuyền
bến tàu khách
bến tàu hàng
bến tàu du lịch
bến tàu container
xưởng đóng thuyền