Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cảng cua"
sưng
viêm
sưng tấy
sưng phù
sưng đỏ
sưng ngón
đau
đau nhức
sưng viêm
sưng tấy ngón
sưng kẽ
sưng mủ
sưng tấy ở tay
sưng tấy ở chân
sưng tấy ở ngón tay
sưng tấy ở kẽ ngón
sưng tấy ở kẽ
sưng tấy ở ngón
sưng tấy ở khớp
sưng tấy do viêm