Từ đồng nghĩa với "cảng vụ"

cơ quan quản lý cảng cơ quan quản lý sân bay cơ quan quản lý bến sông cảng vụ khu vực
cảng vụ hàng hải cảng vụ hàng không cảng vụ địa phương cơ quan an ninh cảng
cơ quan an ninh sân bay cơ quan an ninh bến sông cơ quan chức năng cảng cơ quan chức năng sân bay
cơ quan chức năng bến sông cơ quan giám sát cảng cơ quan giám sát sân bay cơ quan giám sát bến sông
cơ quan quản lý giao thông cơ quan quản lý vận tải cơ quan quản lý logistics cơ quan quản lý vận chuyển