Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cảnh báo ï"
cảnh cáo
thông báo
nhắc nhở
đề phòng
khuyến cáo
báo động
tín hiệu
dấu hiệu
cảnh giác
điều chỉnh
phòng ngừa
báo trước
thông tin
đề xuất
khuyến khích
nhận diện
phát hiện
nhận biết
đánh giá
điều tra