Từ đồng nghĩa với "cảnh bị"

tuần tra canh gác bảo vệ giám sát
kiểm soát trông coi đi tuần phòng thủ
đề phòng bảo đảm an ninh thanh tra kiểm tra
theo dõi điều tra phòng ngừa cảnh sát
quản lý hộ tống bảo an điều động