Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cảnh cáo"
lời cảnh cáo
cảnh cáo
lời cảnh báo
sự cảnh báo
lời cảnh báo trước
cảnh báo
lời răn
đe dọa
nhắc nhở
khuyến cáo
cảnh tỉnh
thông báo
điều chỉnh
trừng phạt
kỷ luật
nhắc nhở trước
cảnh giác
khuyến khích sửa chữa
đề phòng
lời nhắc nhở