Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cảnh giới"
canh gác
tuần tra
trực
bảo vệ
giám sát
theo dõi
phòng thủ
đề phòng
phát hiện
cảnh báo
điểm canh
trực chiến
điểm gác
báo động
phòng ngừa
kiểm soát
điểm tuần tra
cảnh sát
bảo an
điểm bảo vệ