Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cảnh ngộ"
hoàn cảnh
tình huống
tình cảnh
tình thế
tình trạng
sự thế
bối cảnh
cục diện
địa thế
huống
địa điểm
vị trí
trạng thái công việc
chỗ làm
chỗ ngồi
kinh độ
vĩ độ
bước
điểm nút
chuyện