Từ đồng nghĩa với "cảnh quan"

khung cảnh thiên nhiên môi trường địa hình
cảnh sắc cảnh vật bối cảnh khung trời
cảnh trí cảnh quan thiên nhiên cảnh quan đô thị cảnh quan sinh thái
cảnh quan văn hóa cảnh quan nông thôn cảnh quan biển cảnh quan rừng
cảnh quan núi cảnh quan sa mạc cảnh quan đồng bằng cảnh quan thành phố