Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cảnhvật"
cảnh
phong cảnh
thiên nhiên
cảnh sắc
cảnh quan
khung cảnh
bối cảnh
môi trường
cảnh trí
cảnh vật thiên nhiên
cảnh đẹp
cảnh tượng
cảnh trời
cảnh biển
cảnh đồng
cảnh rừng
cảnh núi
cảnh sông
cảnh phố
cảnh vật xung quanh