Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cảy ngang"
cày
cày lại
cày chéo
cày dọc
cày đất
cày xới
cày bừa
cày ruộng
cày phẳng
cày sâu
cày nông
cày tơi
cày lật
cày xới đất
cày vườn
cày cỏ
cày vụ
cày mùa
cày nương
cày cấy