Từ đồng nghĩa với "cấm cắu"

gắt gỏng cáu kỉnh cáu khó tính
bực bội cằn nhằn chua ngoa khó chịu
giận dữ bực dọc cằn cỗi khó ở
mặt nặng mày nhẹ hằn học đỏng đảnh khó khăn
cáu gắt khó tính toán khó nhằn khó ưa