Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cấm kị"
cấm
kiêng
kiêng kỵ
cấm đoán
cấm chỉ
cấm kỵ
cấm cản
cấm ngặt
cấm tuyệt
cấm không
tránh
tránh né
tránh xa
không được
không nên
không cho phép
không hợp lệ
không thích hợp
không được phép
điều cấm