Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cấm quân"
cấm bính
cấm quân
quân đội
lực lượng vũ trang
đội quân
quân lính
binh lính
cấm vệ
cấm quân đội
cấm binh
cấm quân sự
cấm lực
cấm quân nhân
cấm vệ quân
cấm quân đội
cấm quân lực
cấm quân sự
cấm quân lính
cấm quân đội
cấm quân lực lượng