Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cấn"
cần
cần thiết
khẩn cấp
đòi hỏi
yêu cầu
buộc phải
cam kết
gặp lúc hoạn nạn
cưỡng chế
nên
công việc phải làm
vướng
mắc
vướng víu
cấn nước
cấn đau
cấn giá sách
cấn lưng
cấn chặt
cấn vào