Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cấn trắt"
nhần
tách
tách hạt
tách vỏ
lột
lột vỏ
bóc
bóc vỏ
tách ra
tách riêng
tách biệt
vỡ
vỡ hạt
vỡ vỏ
đập
đập vỏ
đập hạt
xé
xé vỏ
xé hạt
gỡ