Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cấp bộ"
cơ quan
ban ngành
chính quyền
đơn vị
tổ chức
cấp chính quyền
cấp địa phương
cấp quản lý
cấp hành chính
cấp sở
cấp phòng
cấp quận
cấp huyện
cấp tỉnh
cấp thành phố
cấp xã
cấp thôn
cấp bộ phận
cấp tổ
cấp đoàn thể