Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cấp dưỡng"
sự cấp dưỡng
tiền cấp dưỡng
trợ cấp
nuôi sống
sự nuôi dưỡng
cung cấp
bảo dưỡng
sinh kế
thực phẩm
lương thực
duy trì
sự nuôi cho ăn
hỗ trợ
cấp phát
cung ứng
chăm sóc
đảm bảo sinh hoạt
cấp dưỡng định kỳ
hỗ trợ tài chính
cấp dưỡng gia đình