Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cấp kênh"
cập kênh
đồng bộ
hòa hợp
thích ứng
phù hợp
tương thích
liên kết
kết nối
hợp nhất
tích hợp
điều chỉnh
sắp xếp
căn chỉnh
đồng nhất
hài hòa
tương quan
phối hợp
gắn kết
tương tác
hợp tác