Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cấp tính"
cấp cứu
cấp bách
cấp tốc
cấp thiết
khẩn cấp
nghiêm trọng
trầm trọng
mãn tính
đột ngột
bất ngờ
tình trạng
bệnh cấp tính
bệnh lý
bệnh tật
bệnh nặng
bệnh nguy hiểm
bệnh truyền nhiễm
bệnh cấp cứu
bệnh đột quỵ
bệnh cấp tính nặng