Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cấp uỷ"
đảng uỷ
ban chấp hành
cấp lãnh đạo
cấp quản lý
cấp trên
cơ quan chỉ đạo
cấp bộ
cấp địa phương
cấp chính quyền
cấp tổ chức
cấp ngành
cấp cơ sở
cấp phòng
cấp ban
cấp hội
cấp ủy viên
cấp ủy địa phương
cấp ủy cấp trên
cấp ủy cấp dưới
cấp ủy cơ sở