Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cất"
cất trong kho
cất
lưu trữ
trữ
tàng trữ
giữ trong kho
dự trữ
chứa
đựng
chất hàng
lưu giữ
nhớ
cất hàng
buôn cất
cất lưới
cất cánh
cất gánh
cất bước
cất mũ
cất rượu
cất tính dầu