Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cất giảm"
giảm
cắt
hạ
thu hẹp
sút giảm
giảm bớt
cắt bớt
cắt giảm
giảm thiểu
giảm sút
cắt xén
giảm giá
giảm trừ
cắt tỉa
hạ thấp
giảm nhẹ
giảm thiểu hóa
cắt bỏ
giảm chi
cắt giảm ngân sách