Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cất giữ"
giữ
bảo quản
cất
lưu trữ
cất giữ
để lại
bảo tồn
cất nhắc
cất kỹ
cất giấu
cất kín
cất lén
cất giữ an toàn
cất giữ lâu dài
cất giữ bí mật
cất giữ tài liệu
cất giữ đồ đạc
cất giữ hàng hóa
cất giữ nông sản
cất giữ vật phẩm