Từ đồng nghĩa với "cất mộ"

cất mả cất nhắc đưa lên nâng cao
thăng chức thăng tiến đề bạt đề cử
nâng đỡ giúp đỡ hỗ trợ khó khăn
yếu ớt lao động nhẹ công việc nhẹ công việc đơn giản
cất giữ bảo quản lưu trữ đặt để