Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cất mộ"
cất mả
cất nhắc
đưa lên
nâng cao
thăng chức
thăng tiến
đề bạt
đề cử
nâng đỡ
giúp đỡ
hỗ trợ
khó khăn
yếu ớt
lao động nhẹ
công việc nhẹ
công việc đơn giản
cất giữ
bảo quản
lưu trữ
đặt để