Từ đồng nghĩa với "cất vó"

cất vó bắt phi chạy
đuổi lướt vọt nhảy
vượt lướt sóng tăng tốc vươn
vọt lên đi nhanh chạy nhanh bứt phá
thúc giục đẩy nhanh tăng cường thúc đẩy