Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cấu hỉnh"
cấu hình
bố trí
thiết kế
hệ thống
cấu trúc
kiến trúc
mô hình
sắp xếp
công nghệ
phần cứng
thiết bị
kết nối
tổ chức
chế độ
công cụ
phương thức
định dạng
đặc tả
cấu tạo
cấu trúc hệ thống