Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cấu kiện"
cột
rầm
tường
sàn
mái
khung
vách
bảng
tấm
bộ phận
vật liệu
cấu trúc
khối
đơn vị
phần
mảnh
bộ
thành phần
cấu tạo
hệ thống