Từ đồng nghĩa với "cấu kết"

liên kết hợp tác kết nối kết hợp
cộng tác gắn bó hợp nhất tổ chức
cấu tạo cấu hình cấu trúc kết cấu
hợp thành tạo thành tập hợp đồng bộ
phối hợp liên minh đoàn kết kết giao