Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cấu kết"
liên kết
hợp tác
kết nối
kết hợp
cộng tác
gắn bó
hợp nhất
tổ chức
cấu tạo
cấu hình
cấu trúc
kết cấu
hợp thành
tạo thành
tập hợp
đồng bộ
phối hợp
liên minh
đoàn kết
kết giao