Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cấu trúc ï"
cấu trúc
hệ thống
kết cấu
tổ chức
bố cục
cơ cấu
thành phần
mô hình
sắp xếp
kết hợp
tổ hợp
cấu tạo
chỉnh thể
khung
định hình
cấu hình
bố trí
cấu trúc ngữ pháp
cấu trúc xã hội
cấu trúc tổ chức