Từ đồng nghĩa với "cấu trúc ï"

cấu trúc hệ thống kết cấu tổ chức
bố cục cơ cấu thành phần mô hình
sắp xếp kết hợp tổ hợp cấu tạo
chỉnh thể khung định hình cấu hình
bố trí cấu trúc ngữ pháp cấu trúc xã hội cấu trúc tổ chức