Từ đồng nghĩa với "cấu tượng"

kết cấu cấu trúc hình thái cấu hình
bố cục cấu tạo hình dạng khung
mô hình cấu kiện cấu trúc địa chất cấu trúc vật chất
cấu trúc không gian cấu trúc tổ chức cấu trúc xã hội cấu trúc hệ thống
cấu trúc sinh học cấu trúc hóa học cấu trúc vật lý cấu trúc tâm lý