Từ đồng nghĩa với "cấu véo"

cấu véo cấu xé cấu chọc
cấu ghẹo cấu đau cấu nhéo cấu cắn
cấu xé da trêu chọc chọc ghẹo làm đau
bớt xén lấy đi lén lút chiếm đoạt
cắt xén lén lút lấy lén lút bớt lén lút chiếm