Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cấu véo"
cấu
véo
cấu xé
cấu chọc
cấu ghẹo
cấu đau
cấu nhéo
cấu cắn
cấu xé da
trêu chọc
chọc ghẹo
làm đau
bớt xén
lấy đi
lén lút
chiếm đoạt
cắt xén
lén lút lấy
lén lút bớt
lén lút chiếm