Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cấu xé"
xé
cắn xé
mổ xé
xé nát
đau đớn
giằng co
tranh giành
đấu tranh
cạnh tranh
xung đột
gây hấn
đối đầu
chém giết
tàn sát
phân tranh
bất hòa
thù địch
gây tổn thương
làm tổn thương
đấu đá