Từ đồng nghĩa với "cấu xé"

cắn xé mổ xé xé nát
đau đớn giằng co tranh giành đấu tranh
cạnh tranh xung đột gây hấn đối đầu
chém giết tàn sát phân tranh bất hòa
thù địch gây tổn thương làm tổn thương đấu đá