Từ đồng nghĩa với "cấy"

cấy ghép ghép cấy răng cấy mô
trồng gieo hạt nuôi cấy vi sinh vật
cấy rau cấy lúa cấy giống cấy cây
cấy mầm cấy giống cây cấy tế bào cấy mô thực vật
cấy giống lúa cấy giống rau cấy giống hoa cấy giống cây ăn trái