Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cấy"
cấy ghép
ghép
cấy răng
cấy mô
trồng
gieo hạt
nuôi
cấy vi sinh vật
cấy rau
cấy lúa
cấy giống
cấy cây
cấy mầm
cấy giống cây
cấy tế bào
cấy mô thực vật
cấy giống lúa
cấy giống rau
cấy giống hoa
cấy giống cây ăn trái