Từ đồng nghĩa với "cấy cày"

cày cấy trồng gieo
canh tác thu hoạch nông nghiệp đồng áng
ruộng mùa màng cày cấy chăm sóc
bón phân xới đất làm đất phát quang
trồng trọt khai hoang đổ đất làm vườn