Từ đồng nghĩa với "cấy cưỡng"

cấy ép cấy hái đợ cấy trồng cấy vụ
cấy mùa cấy lúa cấy rau cấy ngô
cấy cây cấy giống cấy nông cấy trái
cấy hoa cấy thực phẩm cấy nông sản cấy vụ mùa
cấy thời vụ cấy không đúng mùa cấy không đúng thời vụ cấy trái mùa