Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cấy hái"
trồng trọt
thu hoạch
cấy trồng
gặt hái
canh tác
chăm sóc
nuôi dưỡng
khai thác
làm vườn
sản xuất
đầu tư
phát triển
khai thác
cải tạo
tăng trưởng
điều hành
quản lý
phân phối
bón phân
chế biến