Từ đồng nghĩa với "cầm"

cầm nắm giữ nắm chặt
sở hữu chiếm hữu cầm nắm bắt giữ
giữ chắc sự nắm giữ sự cầm sự chiếm giữ
đựng chứa chứa đựng đồn ải
pháo đài thành luỹ kiểm soát điều khiển