Từ đồng nghĩa với "cầm canh"

trông chừng trông nom theo dõi giữ gìn
để mắt tới canh gác bảo vệ giám sát
kiểm soát đề phòng chăm sóc quan sát
thăm nom điều hành hộ tống bảo đảm
phòng ngừa điều phối thực hiện thực thi