Từ đồng nghĩa với "cầm cái"

bắt giữ cầm nắm cầm nắm
tuân thủ khẳng định giữ kẹp
nắm giữ bám bắt điều khiển
cầm lấy cầm giữ cầm chặt cầm chắc
nắm bắt cầm đồ cầm tay cầm mũi