Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cầm lái"
tay lái
bánh lái
tay bánh lái
ghế lái
dây cương
lãnh đạo
dẫn dắt
điều khiển
chỉ huy
sự chỉ huy
sự lãnh đạo
sự điều khiển
tấm lái
khoang bánh lái
lệnh
lái
máy xới đất
người điều khiển
người dẫn dắt
người lãnh đạo
người chỉ huy