Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cầmchẩu"
cổ vũ
tán thưởng
khen ngợi
đánh trống
hò reo
thưởng thức
phản ứng
bày tỏ
tán dương
hứng khởi
khích lệ
đánh giá
nhận xét
thể hiện
góp ý
phê bình
chê bai
đánh giá cao
tán đồng
hỗ trợ