Từ đồng nghĩa với "cầmchẩu"

cổ vũ tán thưởng khen ngợi đánh trống
hò reo thưởng thức phản ứng bày tỏ
tán dương hứng khởi khích lệ đánh giá
nhận xét thể hiện góp ý phê bình
chê bai đánh giá cao tán đồng hỗ trợ