cán cân | cân bằng | cân đối | cân nhắc |
cân đong | cân lượng | cân sức | cân phân |
cân đo | cân sức mạnh | cán cân thương mại | cán cân công lý |
cán cân lực lượng | cán cân xã hội | cán cân quyền lực | cán cân tài chính |
cán cân giá trị | cán cân đạo đức | cán cân chính trị | cán cân nhân quả |